VIETNAMESE
thư thông báo
thông báo
ENGLISH
Notification letter
/ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃən ˈlɛtər/
Announcement letter
“Thư thông báo” là một văn bản được gửi đi nhằm truyền đạt thông tin chính thức đến người nhận.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã gửi một thư thông báo về cuộc họp.
He sent a notification letter about the meeting.
2.
Thư thông báo chứa các cập nhật quan trọng.
The notification letter contained important updates.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ letter khi nói hoặc viết nhé!
Format a letter – định dạng thư
Ví dụ:
He formatted the letter using the company’s official template.
(Anh ấy đã định dạng thư theo mẫu chính thức của công ty)
Receive a letter – nhận được thư
Ví dụ:
I received a letter from my insurance company.
(Tôi nhận được thư từ công ty bảo hiểm)
Reply to a letter – hồi đáp thư
Ví dụ:
The company replied to the letter within three business days.
(Công ty đã hồi đáp thư trong vòng ba ngày làm việc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết