VIETNAMESE

thông báo thụ lý vụ án

thông báo pháp lý

word

ENGLISH

Case admission notice

  
NOUN

/keɪs ædˈmɪʃən ˈnoʊtɪs/

legal notice

“Thông báo thụ lý vụ án” là thông tin về việc bắt đầu xử lý một vụ án tại tòa án.

Ví dụ

1.

Thông báo thụ lý vụ án đã được gửi đến tất cả các bên.

The case admission notice was sent to all parties.

2.

Các thông báo thụ lý vụ án làm rõ quy trình pháp lý.

Case admission notices clarify legal processes.

Ghi chú

Từ Case admission notice là một từ vựng thuộc lĩnh vực tư phápgiải quyết tranh chấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Notice of case handling – Thông báo thụ lý Ví dụ: The case admission notice is a notice of case handling issued by the court. (Thông báo thụ lý vụ án là văn bản chính thức của tòa án thông báo về việc tiếp nhận vụ kiện.) check Litigation commencement letter – Thư bắt đầu xét xử Ví dụ: The case admission notice functions as a litigation commencement letter sent to all parties. (Thông báo thụ lý vụ án là thư bắt đầu xét xử được gửi đến các bên liên quan.) check Legal proceeding trigger – Khởi động quy trình tố tụng Ví dụ: Once the case admission notice is delivered, the legal proceeding is officially triggered. (Ngay khi thông báo thụ lý được gửi, quy trình tố tụng chính thức bắt đầu.)