VIETNAMESE

thư sinh

ENGLISH

scholar-looking

  
ADJ

/ˈskɑlər-ˈlʊkɪŋ/

student-looking

Thư sinh là một từ Hán-Việt chỉ người con trai có dáng vẻ mảnh khảnh, yếu ớt và hiền lành của người ít lao động chân tay, như một người học trò trẻ tuổi.

Ví dụ

1.

Chàng trai thư sinh đeo kính đang nghiên cứu kỹ bản thảo cổ.

The scholar-looking man with glasses delved into the ancient manuscript.

2.

Những người thư sinh thường toát lên hình ảnh của trí thông minh, sự cống hiến và theo đuổi tri thức.

Scholar-looking individuals often embody the image of intelligence, dedication, and pursuit of knowledge.

Ghi chú

Hậu tố -looking thường được đặt sau một danh từ hoặc tính từ khác để tạo thành tính từ ghép mô tả vẻ bề ngoài hoặc diện mạo của một người hoặc vật, dựa trên ấn tượng của người nói. Ví dụ: - Baby-looking (trông như em bé): Mô tả một người hoặc vật có diện mạo hoặc đặc điểm giống với một em bé, thường là do vẻ đáng yêu hoặc trẻ con của họ. -> Despite being in her 30s, she still has a baby-looking face with rosy cheeks and innocent eyes. (Mặc dù đã ở độ tuổi 30, cô ấy vẫn có khuôn mặt trông như một em bé với đôi má hồng và đôi mắt trong trẻo.) - Fashionable-looking (trông thời thượng): Mô tả một người có vẻ bề ngoài thời trang, có thể ám chỉ việc họ mặc đồ theo xu hướng mới nhất hoặc có gu thẩm mỹ tốt. -> She always appears fashionable-looking with her trendy clothes and stylish accessories. (Cô ấy luôn trông thời trang với trang phục theo xu hướng và phụ kiện lịch lãm của mình.) - Fierce-looking (trông hung dữ): Mô tả một người hoặc vật có diện mạo mạnh mẽ, hung dữ hoặc nghiêm túc. -> The guard at the gate was fierce-looking, but he had a kind heart. (Người gác cổng trông rất hung dữ, nhưng anh ấy có trái tim nhân hậu.)