VIETNAMESE
thư phúc đáp
ENGLISH
Response letter
/rɪˈspɑns ˈlɛtər/
Reply letter
“Thư phúc đáp” là văn bản phản hồi hoặc trả lời một thư trước đó.
Ví dụ
1.
Khách hàng đã gửi một thư phúc đáp nhanh chóng.
The client sent a response letter promptly.
2.
Thư phúc đáp đã làm rõ các vấn đề.
The response letter clarified the concerns.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ letter khi nói hoặc viết nhé!
Format a letter – định dạng thư
Ví dụ:
He formatted the letter using the company’s official template.
(Anh ấy đã định dạng thư theo mẫu chính thức của công ty)
Receive a letter – nhận được thư
Ví dụ:
I received a letter from my insurance company.
(Tôi nhận được thư từ công ty bảo hiểm)
Reply to a letter – hồi đáp thư
Ví dụ:
The company replied to the letter within three business days.
(Công ty đã hồi đáp thư trong vòng ba ngày làm việc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết