VIETNAMESE
phúc đáp
Hồi âm, Trả lời
ENGLISH
Respond
/rɪˈspɒnd/
Reply, Answer
Phúc đáp là hành động trả lời hoặc hồi đáp một cách lịch sự, thường qua văn bản hoặc thư từ.
Ví dụ
1.
Cô ấy phúc đáp thư một cách nhanh chóng.
She responded to the letter promptly.
2.
Anh ấy phúc đáp email một cách lịch sự.
He replied politely to the email.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Respond khi nói hoặc viết nhé!
Respond to a question – Trả lời một câu hỏi
Ví dụ:
She responded to the teacher’s question confidently.
(Cô ấy trả lời câu hỏi của giáo viên một cách tự tin.)
Respond positively/negatively – Phản hồi tích cực/tiêu cực
Ví dụ:
The audience responded positively to the announcement.
(Khán giả đã phản hồi tích cực với thông báo.)
Respond to treatment – Đáp ứng điều trị
Ví dụ:
The patient responded well to the new medication.
(Bệnh nhân đáp ứng tốt với loại thuốc mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết