VIETNAMESE

thủ tục pháp lý

quy trình luật pháp

word

ENGLISH

Legal procedure

  
NOUN

/ˈliːɡəl prəˈsiːdʒər/

Judicial process

“Thủ tục pháp lý” là các bước hoặc quy trình yêu cầu để thực hiện hoặc giải quyết một vấn đề theo luật pháp.

Ví dụ

1.

Thủ tục pháp lý yêu cầu nộp đúng mẫu đơn.

The legal procedure requires filing the correct forms.

2.

Thủ tục pháp lý đảm bảo tuân thủ luật pháp.

Legal procedures ensure compliance with the law.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ procedure khi nói hoặc viết nhé! check Follow the procedure – thực hiện thủ tục bảo lãnh Ví dụ: Applicants must follow the guarantee procedure to bring family members. (Người nộp đơn phải thực hiện thủ tục bảo lãnh để bảo lãnh người thân) check Initiate a procedure – khởi động thủ tục Ví dụ: The bank initiated the procedure for mortgage approval. (Ngân hàng đã khởi động thủ tục phê duyệt khoản thế chấp) check Revise the procedure – chỉnh sửa thủ tục Ví dụ: The agency revised the procedure to reduce waiting time. (Cơ quan đã chỉnh sửa thủ tục để giảm thời gian chờ đợi) check Explain the procedure – giải thích thủ tục Ví dụ: The officer explained the procedure clearly to new applicants. (Cán bộ đã giải thích rõ ràng thủ tục cho những người nộp đơn mới)