VIETNAMESE
bút pháp
cách viết, phong cách
ENGLISH
writing style
/ˈraɪtɪŋ staɪl/
literary expression
Bút pháp là phong cách viết hoặc cách thể hiện ý tưởng của một tác giả.
Ví dụ
1.
Bút pháp của cô ấy độc đáo và hấp dẫn.
Her writing style is unique and engaging.
2.
Bút pháp của tác giả làm say mê độc giả.
The author's writing style captivates readers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Writing style nhé!
Literary style – Phong cách văn học
Phân biệt:
Literary style chỉ cách thức và kỹ thuật mà một tác giả sử dụng trong việc sáng tạo và thể hiện tác phẩm của mình. Nó liên quan chặt chẽ đến ngữ điệu, cấu trúc câu và sự sáng tạo trong cách viết. Writing style có thể bao quát hơn, bao gồm mọi phương pháp viết, từ văn học đến các thể loại khác.
Ví dụ:
His literary style is very poetic and rich in imagery.
(Phong cách văn học của anh ấy rất thơ mộng và giàu hình ảnh.)
Tone – Tông giọng
Phân biệt:
Tone chỉ chất giọng, thái độ, hay tâm trạng mà người viết truyền tải qua từ ngữ và câu văn. Writing style có thể bao gồm tone, nhưng còn có nhiều yếu tố khác như cấu trúc câu và lựa chọn từ ngữ.
Ví dụ:
The tone of the letter was formal and respectful.
(Tông giọng của bức thư trang trọng và tôn trọng.)
Voice – Giọng văn
Phân biệt:
Voice trong viết văn chỉ cách thức riêng biệt mà tác giả truyền tải câu chuyện hoặc thông điệp qua cách sử dụng ngữ pháp và từ ngữ. Writing style có thể chứa đựng voice, nhưng nó còn bao gồm cả các yếu tố khác như cấu trúc.
Ví dụ:
Her voice in the novel is unique and personal.
(Giọng văn của cô ấy trong cuốn tiểu thuyết rất độc đáo và cá nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết