VIETNAMESE

thư nháp

word

ENGLISH

Draft letter

  
NOUN

/dræft ˈlɛtər/

Preliminary letter

“Thư nháp” là một văn bản tạm thời chưa được hoàn thiện hoặc chính thức gửi đi.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã lưu lại thư nháp để chỉnh sửa sau.

She saved the draft letter for later edits.

2.

Thư nháp đã được xem xét bởi người giám sát.

The draft letter was reviewed by the supervisor.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ letter khi nói hoặc viết nhé! check Format a letter – định dạng thư Ví dụ: He formatted the letter using the company’s official template. (Anh ấy đã định dạng thư theo mẫu chính thức của công ty) check Receive a letter – nhận được thư Ví dụ: I received a letter from my insurance company. (Tôi nhận được thư từ công ty bảo hiểm) check Reply to a letter – hồi đáp thư Ví dụ: The company replied to the letter within three business days. (Công ty đã hồi đáp thư trong vòng ba ngày làm việc)