VIETNAMESE

người có thu nhập thấp

người thu nhập thấp

word

ENGLISH

low-income individual

  
NOUN

/ləʊ-ˈɪnkʌm ˌɪndɪˈvɪdʒʊəl/

economically disadvantaged person

“Người có thu nhập thấp” là người kiếm được ít tiền hơn mức trung bình trong xã hội.

Ví dụ

1.

Người có thu nhập thấp đối mặt với những thách thức tài chính.

A low-income individual faces financial challenges.

2.

Người có thu nhập thấp có thể được hưởng lợi từ các chương trình xã hội.

Low-income individuals may benefit from social programs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của low-income individual nhé! check Economically disadvantaged person – Người có hoàn cảnh kinh tế khó khăn Phân biệt: Economically disadvantaged person là cách diễn đạt trang trọng và nhân văn hơn low-income individual. Ví dụ: Support is available for economically disadvantaged persons. (Có hỗ trợ dành cho những người có hoàn cảnh kinh tế khó khăn.) check Underprivileged individual – Người thiếu điều kiện Phân biệt: Underprivileged individual nhấn mạnh sự thiếu thốn về kinh tế, giáo dục hoặc cơ hội — gần nghĩa với low-income individual. Ví dụ: The program helps underprivileged individuals find jobs. (Chương trình hỗ trợ người thiếu điều kiện tìm việc làm.) check Financially struggling person – Người gặp khó khăn tài chính Phân biệt: Financially struggling person là cách diễn đạt hiện đại và thân thiện hơn, tương đương với low-income individual. Ví dụ: Many financially struggling people rely on food banks. (Nhiều người gặp khó khăn tài chính phải dựa vào ngân hàng thực phẩm.)