VIETNAMESE

thu thập

tích lũy, tập hợp

word

ENGLISH

Collect

  
VERB

/kəˈlɛkt/

Gather

“Thu thập” là hành động gom góp hoặc lấy thông tin, dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.

Ví dụ

1.

Nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu cho dự án của mình.

The researcher collects data for her project.

2.

Anh ấy đang cố gắng thu thập các con tem cũ.

He is trying to collect old stamps.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Collect nhé! check Collection (noun) – bộ sưu tập, sự thu thập Ví dụ: He has a large collection of rare stamps. (Anh ấy có một bộ sưu tập tem quý hiếm rất lớn) check Collector (noun) – người sưu tầm Ví dụ: She’s a passionate collector of vintage records. (Cô ấy là một người đam mê sưu tầm đĩa nhạc cổ) check Collectible (adjective) – có thể sưu tầm được Ví dụ: These toys are highly collectible among fans. (Những món đồ chơi này rất đáng sưu tầm đối với người hâm mộ) check Uncollected (adjective – trái nghĩa) – chưa được thu thập Ví dụ: The uncollected trash caused a health concern. (Rác chưa được thu gom gây lo ngại về sức khỏe)