VIETNAMESE
thư mời tài trợ
thư mời góp tài chính
ENGLISH
Sponsorship invitation
/ˈspɒnsərʃɪp ˌɪnvɪˈteɪʃən/
funding request
“Thư mời tài trợ” là văn bản gửi đến tổ chức hoặc cá nhân để mời tài trợ cho một dự án hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Nhóm đã gửi thư mời tài trợ đến các nhà tài trợ tiềm năng.
The team sent a sponsorship invitation to potential donors.
2.
Thư mời tài trợ tăng cường sự hỗ trợ cho sự kiện.
Sponsorship invitations enhance event support.
Ghi chú
Từ thư mời tài trợ là một từ vựng thuộc lĩnh vực sự kiện và kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sponsorship - Tài trợ
Ví dụ:
A sponsorship invitation seeks financial support through sponsorship for an event.
(Thư mời tài trợ nhằm tìm kiếm hỗ trợ tài chính thông qua tài trợ cho một sự kiện.)
Funding - Quỹ tài trợ
Ví dụ:
The sponsorship invitation outlines how funding will be utilized for the project.
(Thư mời tài trợ nêu rõ cách quỹ tài trợ sẽ được sử dụng cho dự án.)
Partnership - Quan hệ đối tác
Ví dụ:
A sponsorship invitation often proposes a partnership with potential sponsors.
(Thư mời tài trợ thường đề xuất một mối quan hệ đối tác với các nhà tài trợ tiềm năng.)
Event - Sự kiện
Ví dụ:
The sponsorship invitation is sent to secure support for an upcoming event.
(Thư mời tài trợ được gửi để đảm bảo hỗ trợ cho một sự kiện sắp diễn ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết