VIETNAMESE
thư mời hợp tác
thư mời làm việc cùng
ENGLISH
Collaboration invitation
/kəˌlæbəˈreɪʃən ˌɪnvɪˈteɪʃən/
partnership proposal
“Thư mời hợp tác” là văn bản gửi để mời tổ chức hoặc cá nhân tham gia vào một dự án hoặc chương trình.
Ví dụ
1.
Công ty đã gửi thư mời hợp tác đến đối tác.
The company issued a collaboration invitation to its partner.
2.
Thư mời hợp tác thúc đẩy quan hệ đối tác.
Collaboration invitations foster partnerships.
Ghi chú
Từ Collaboration invitation là một từ vựng thuộc lĩnh vực hợp tác chuyên môn và quan hệ đối ngoại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Partnership proposal – Đề nghị hợp tác
Ví dụ:
A collaboration invitation is a formal partnership proposal sent to a potential ally.
(Thư mời hợp tác là đề nghị chính thức gửi đến một đối tác tiềm năng.)
Joint venture invitation – Thư mời liên doanh
Ví dụ:
The company issued a collaboration invitation for a future joint venture.
(Doanh nghiệp đã gửi thư mời hợp tác để chuẩn bị cho một liên doanh trong tương lai.)
Formal cooperation request – Yêu cầu hợp tác chính thức
Ví dụ:
A collaboration invitation often acts as a formal cooperation request between institutions.
(Thư mời hợp tác thường đóng vai trò như một yêu cầu hợp tác chính thức giữa các tổ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết