VIETNAMESE
thư mời phỏng vấn
thư mời gặp mặt
ENGLISH
Interview invitation
/ˈɪntəvjuː ˌɪnvɪˈteɪʃən/
recruitment letter
“Thư mời phỏng vấn” là văn bản gửi đến ứng viên để mời tham dự buổi phỏng vấn tuyển dụng.
Ví dụ
1.
Nhóm nhân sự đã gửi thư mời phỏng vấn đến ứng viên.
The HR team sent an interview invitation to the applicant.
2.
Thư mời phỏng vấn làm rõ thông tin buổi phỏng vấn.
Interview invitations clarify interview logistics.
Ghi chú
Từ Interview invitation là một từ vựng thuộc lĩnh vực tuyển dụng và quản trị nhân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Job interview request – Thư mời phỏng vấn việc làm
Ví dụ:
The HR team sent out an interview invitation as a job interview request to shortlisted applicants.
(Phòng nhân sự đã gửi thư mời phỏng vấn tới các ứng viên lọt vào vòng trong.)
Candidate invitation letter – Thư mời ứng viên
Ví dụ:
Each interview invitation includes a candidate invitation letter with the scheduled time.
(Mỗi thư mời phỏng vấn đều bao gồm thư mời ứng viên có ghi rõ lịch hẹn.)
Screening notice – Thông báo vòng sơ tuyển
Ví dụ:
The company’s interview invitation serves as a screening notice for round 2 interviews.
(Thư mời phỏng vấn của công ty cũng là thông báo cho vòng phỏng vấn thứ hai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết