VIETNAMESE

mẫu thư mời phỏng vấn

Thư mời phỏng vấn

word

ENGLISH

Interview invitation template

  
NOUN

/ˈɪntəvjuː ˌɪnvɪˈteɪʃən ˈtɛmplɪt/

Candidate invite

"Mẫu thư mời phỏng vấn" là biểu mẫu thư dùng để mời ứng viên đến phỏng vấn.

Ví dụ

1.

Đội nhân sự đã gửi mẫu thư mời phỏng vấn cho các ứng viên.

The HR team sent the interview invitation template to applicants.

2.

Mẫu thư mời phỏng vấn đảm bảo tính chuyên nghiệp.

Interview invitation templates ensure professionalism.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Template nhé! check FormatĐịnh dạng Phân biệt: Format tập trung vào cách sắp xếp nội dung. Ví dụ: The document format ensures consistency across all files. (Định dạng tài liệu đảm bảo sự đồng nhất trong tất cả các tệp.) check PrototypeNguyên mẫu Phân biệt: Prototype thường dùng cho các bản mẫu đầu tiên của sản phẩm. Ví dụ: The prototype served as a foundation for the final design. (Nguyên mẫu được sử dụng làm cơ sở cho thiết kế cuối cùng.) check BlueprintBản thiết kế Phân biệt: Blueprint thường được sử dụng để chỉ bản vẽ hoặc kế hoạch chi tiết. Ví dụ: The blueprint was followed during the construction process. (Bản thiết kế đã được tuân thủ trong quá trình xây dựng.)