VIETNAMESE

thư mời nhận việc

thư mời làm việc

word

ENGLISH

Job offer letter

  
NOUN

/dʒɒb ˈɒfər ˈlɛtər/

employment invitation

“Thư mời nhận việc” là văn bản gửi cho ứng viên trúng tuyển để mời bắt đầu công việc.

Ví dụ

1.

Ứng viên đã nhận được thư mời nhận việc vào hôm qua.

The candidate received a job offer letter yesterday.

2.

Thư mời nhận việc xác nhận thỏa thuận lao động.

Job offer letters confirm employment agreements.

Ghi chú

Từ Job offer letter là một từ vựng thuộc lĩnh vực tuyển dụngquản lý nhân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Employment offer – Đề nghị tuyển dụng Ví dụ: The job offer letter serves as a formal employment offer to the selected candidate. (Thư mời nhận việc là một đề nghị tuyển dụng chính thức gửi đến ứng viên được chọn.) check Hiring letter – Thư tuyển dụng Ví dụ: The company emailed a job offer letter, also referred to as a hiring letter. (Công ty đã gửi thư mời nhận việc qua email, còn gọi là thư tuyển dụng.) check Offer of employment – Đề nghị làm việc Ví dụ: After the final interview, she received an official offer of employment. (Sau buổi phỏng vấn cuối cùng, cô ấy nhận được đề nghị làm việc chính thức.)