VIETNAMESE

số chứng minh thư

mã số thẻ căn cước

word

ENGLISH

Identification card number

  
NOUN

/aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən kɑːd ˈnʌmbər/

ID card number

Từ "số chứng minh thư" là một dạng mã số dùng để nhận dạng cá nhân, thường được in trên chứng minh thư.

Ví dụ

1.

Vui lòng ghi số chứng minh thư của bạn vào biểu mẫu.

Please write your identification card number on the form.

2.

Số chứng minh thư là duy nhất cho mỗi cá nhân.

Identification card numbers are unique to each individual.

Ghi chú

Từ số chứng minh thư là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Identification - Định danh Ví dụ: The identification card number provides unique identification for individuals. (Số chứng minh thư cung cấp định danh duy nhất cho các cá nhân.) check Document - Tài liệu Ví dụ: The identification card number is recorded on an official document. (Số chứng minh thư được ghi lại trên một tài liệu chính thức.) check Verification - Xác minh Ví dụ: The identification card number is used for verification in legal processes. (Số chứng minh thư được sử dụng để xác minh trong các quy trình pháp lý.) check Citizen - Công dân Ví dụ: Every citizen is issued a identification card number for administrative records. (Mỗi công dân được cấp một số chứng minh thư cho hồ sơ hành chính.)