VIETNAMESE
Lóc
Cắt, tách thịt
ENGLISH
Fillet
/fɪleɪ/
Slice, debone
Lóc là hành động cắt hoặc tách phần thịt ra khỏi xương.
Ví dụ
1.
Anh ấy lóc cá một cách chính xác.
He filleted the fish with precision.
2.
Đầu bếp lóc thịt gà rất điêu luyện.
The chef filleted the chicken skillfully.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fillet khi nói hoặc viết nhé!
Fillet a fish - Lọc xương cá
Ví dụ:
The chef filleted the fish before cooking it.
(Đầu bếp lọc xương cá trước khi nấu.)
Fillet a chicken - Lọc thịt gà
Ví dụ:
He filleted the chicken to make it easier to cook.
(Anh ấy lọc thịt gà để dễ nấu hơn.)
Boneless fillet - Phi lê không xương
Ví dụ:
The restaurant serves boneless fillet for convenience.
(Nhà hàng phục vụ phi lê không xương để tiện lợi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết