VIETNAMESE
ký cược
ENGLISH
deposit
/dɪˈpɒzɪt/
“Ký cược” là ký thỏa thuận gửi tiền hoặc tài sản để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã ký cược tại ngân hàng.
He made a deposit at the bank.
2.
Ký cược đảm bảo thỏa thuận.
The deposit guarantees the agreement.
Ghi chú
Deposit là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của deposit nhé!
Nghĩa 1: Lượng chất tích tụ
Ví dụ:
There were deposits of salt on the surface of the rock.
(Có những lượng muối tích tụ trên bề mặt đá.)
Nghĩa 2: Gửi tiền vào tài khoản ngân hàng
Ví dụ:
She deposited $500 into her savings account.
(Cô ấy đã gửi 500 đô vào tài khoản tiết kiệm của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết