VIETNAMESE

kỳ họp

phiên họp thường kỳ

word

ENGLISH

Regular session

  
NOUN

/ˈreɡjʊlər ˈsɛʃən/

scheduled meeting

“Kỳ họp” là cuộc họp được tổ chức theo định kỳ để thảo luận và quyết định các vấn đề quan trọng.

Ví dụ

1.

Kỳ họp đã thảo luận về các thay đổi chính sách.

The regular session addressed policy changes.

2.

Kỳ họp thường kỳ được lên lịch vào thứ Hai.

The regular session was scheduled for Monday.

Ghi chú

Từ Regular session là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản trị tổ chứchành chính công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ordinary meeting – Cuộc họp định kỳ Ví dụ: The council convenes a regular session or ordinary meeting every quarter. (Hội đồng tổ chức kỳ họp định kỳ hàng quý.) check Scheduled assembly – Phiên họp theo lịch Ví dụ: This month’s regular session is a scheduled assembly of the executive board. (Kỳ họp lần này là phiên họp theo lịch của ban điều hành.) check Routine conference – Hội nghị thường lệ Ví dụ: The committee prepares materials ahead of each routine conference or regular session. (Ủy ban chuẩn bị tài liệu trước mỗi kỳ họp thường lệ.)