VIETNAMESE

thư hỏi hàng

thư yêu cầu thông tin

word

ENGLISH

Inquiry letter

  
NOUN

/ɪnˈkwaɪri ˈlɛtər/

product inquiry

“Thư hỏi hàng” là văn bản gửi đến nhà cung cấp để yêu cầu thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Người mua đã gửi thư hỏi hàng cho nhà cung cấp.

The buyer sent an inquiry letter to the supplier.

2.

Thư hỏi hàng tạo điều kiện giao tiếp kinh doanh.

Inquiry letters facilitate business communication.

Ghi chú

Từ Inquiry letter là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngoại thươnggiao dịch thương mại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Letter of inquiry – Thư hỏi hàng Ví dụ: The company sent an inquiry letter, also called a letter of inquiry, to request pricing. (Công ty gửi thư hỏi hàng để yêu cầu báo giá.) check Product information request – Yêu cầu thông tin sản phẩm Ví dụ: Clients often submit an inquiry letter as a formal product information request. (Khách hàng thường gửi thư hỏi hàng như một yêu cầu thông tin sản phẩm chính thức.) check Initial trade correspondence – Thư trao đổi thương mại ban đầu Ví dụ: An inquiry letter is typically the initial trade correspondence in international deals. (Thư hỏi hàng thường là thư trao đổi thương mại đầu tiên trong các giao dịch quốc tế.)