VIETNAMESE
thư đã gửi
thư đã chuyển
ENGLISH
Sent mail
/sɛnt meɪl/
dispatched document
“Thư đã gửi” là văn bản xác nhận rằng thư đã được gửi đi cho người nhận.
Ví dụ
1.
Thư đã gửi được xác nhận bởi dịch vụ chuyển phát.
The sent mail was confirmed by the delivery service.
2.
Thư đã gửi đảm bảo bằng chứng giao tiếp.
Sent mail ensures proof of communication.
Ghi chú
Từ thư đã gửi là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và giao tiếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Email - Thư điện tử
Ví dụ:
The sent mail folder stores copies of every outgoing email.
(Thư mục thư đã gửi lưu trữ bản sao của mọi thư điện tử gửi đi.)
Correspondence - Thư từ
Ví dụ:
Sent mail tracks the history of professional correspondence.
(Thư đã gửi theo dõi lịch sử của các thư từ chuyên nghiệp.)
Recipient - Người nhận
Ví dụ:
Sent mail confirms that a message was delivered to the recipient.
(Thư đã gửi xác nhận rằng một tin nhắn đã được gửi đến người nhận.)
Archive - Lưu trữ
Ví dụ:
You can archive important sent mail for future reference.
(Bạn có thể lưu trữ các thư đã gửi quan trọng để tham khảo sau này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết