VIETNAMESE

thư bổ nhiệm

thư chỉ định

word

ENGLISH

Appointment letter

  
NOUN

/əˈpɔɪntmənt ˈlɛtər/

designation document

“Thư bổ nhiệm” là văn bản chính thức chỉ định ai đó vào một vị trí hoặc chức vụ.

Ví dụ

1.

Quản lý đã nhận được thư bổ nhiệm vào hôm qua.

The manager received an appointment letter yesterday.

2.

Thư bổ nhiệm xác nhận các vai trò chính thức.

Appointment letters confirm official roles.

Ghi chú

Từ Appointment letter là một từ vựng thuộc lĩnh vực tổ chức nhân sựbổ nhiệm chức vụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Official assignment notice – Thông báo phân công chính thức Ví dụ: The appointment letter serves as an official assignment notice for a specific role. (Thư bổ nhiệm là văn bản thông báo chính thức về việc phân công vị trí.) check Position confirmation – Xác nhận chức danh Ví dụ: His appointment letter confirmed him as the new department head. (Thư bổ nhiệm xác nhận ông là trưởng phòng mới.) check Personnel decision – Quyết định nhân sự Ví dụ: Every appointment letter must follow the approved personnel decision from leadership. (Mọi thư bổ nhiệm phải dựa trên quyết định nhân sự đã được lãnh đạo phê duyệt.) check Leadership notification – Thông báo lãnh đạo Ví dụ: The appointment letter is issued as a leadership notification to staff and stakeholders. (Thư bổ nhiệm là thông báo lãnh đạo gửi đến cán bộ và các bên liên quan.)