VIETNAMESE

Được bổ nhiệm

Được giao nhiệm vụ

word

ENGLISH

To be appointed

  
VERB

/tə bi əˈpɔɪn.tɪd/

Assigned

"Được bổ nhiệm" là trạng thái được giao đảm nhận một vị trí hoặc vai trò chính thức.

Ví dụ

1.

Cô ấy tự hào được bổ nhiệm làm trưởng nhóm.

She was proud to be appointed as the team leader.

2.

Được bổ nhiệm vào một vai trò quan trọng thể hiện sự tin tưởng và năng lực.

To be appointed to a key role signifies trust and capability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To be appointed nhé! check To be designated - Được chỉ định Phân biệt: To be designated thường nhấn mạnh vào việc chỉ định không chính thức hoặc tạm thời. Ví dụ: He was designated as the interim manager until a replacement was found. (Anh ấy được chỉ định làm quản lý tạm thời cho đến khi tìm được người thay thế.) check To be assigned - Được giao nhiệm vụ Phân biệt: To be assigned tập trung vào việc được giao một nhiệm vụ cụ thể hơn là vị trí. Ví dụ: She was assigned to lead the new product launch. (Cô ấy được giao nhiệm vụ dẫn dắt việc ra mắt sản phẩm mới.) check To be nominated - Được đề cử Phân biệt: To be nominated nhấn mạnh việc được đề cử cho một vai trò, chưa phải bổ nhiệm chính thức. Ví dụ: He was nominated for the position of department head. (Anh ấy được đề cử vào vị trí trưởng phòng.)