VIETNAMESE

thông tư chính phủ

văn bản chính phủ

word

ENGLISH

Government circular

  
NOUN

/ˈɡʌvənmənt ˈsɜːrkjələr/

official notification

“Thông tư chính phủ” là văn bản chính thức được ban hành bởi cơ quan chính phủ.

Ví dụ

1.

Thông tư chính phủ đã được phân phát trên toàn quốc.

The government circular was distributed nationwide.

2.

Thông tư chính phủ cung cấp các cập nhật chính sách.

Government circulars provide policy updates.

Ghi chú

Từ Government circular là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính côngpháp luật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Official directive – Chỉ thị chính thức Ví dụ: The ministry released a government circular as an official directive on the new policy. (Bộ đã ban hành thông tư chính phủ như một chỉ thị chính thức về chính sách mới.) check Administrative circular – Thông tư hành chính Ví dụ: A government circular is a type of administrative circular that clarifies legal procedures. (Thông tư chính phủ là một dạng thông tư hành chính nhằm làm rõ các thủ tục pháp lý.) check Policy guidance – Hướng dẫn chính sách Ví dụ: The government circular provides detailed policy guidance to lower-level agencies. (Thông tư chính phủ cung cấp hướng dẫn chính sách chi tiết cho các cơ quan cấp dưới.)