VIETNAMESE
hệ thống phụ
Phân hệ
ENGLISH
Subsystem
/ˈsʌbsɪstəm/
Auxiliary system
"Hệ thống phụ" là một phần của hệ thống lớn hơn, hỗ trợ chức năng chính.
Ví dụ
1.
Hệ thống phụ điều khiển việc điều chỉnh nhiệt độ.
The subsystem controls temperature regulation.
2.
Mỗi hệ thống phụ phải tích hợp với hệ thống chính.
Each subsystem must integrate with the main system.
Ghi chú
Từ Subsystem là một từ ghép của sub (phụ) và system (hệ thống). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Subsection – Phần phụ:
Ví dụ:
The manual contains multiple subsections for clarity.
(Hướng dẫn chứa nhiều phần phụ để làm rõ.)
Subcategory – Danh mục con:
Ví dụ:
The website features several subcategories under each main topic.
(Trang web có nhiều danh mục con dưới mỗi chủ đề chính.)
Subnetwork – Mạng phụ:
Ví dụ:
Each department operates its own subnetwork for internal communication.
(Mỗi phòng ban vận hành mạng phụ riêng để giao tiếp nội bộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết