VIETNAMESE

quyền thống trị hoàn toàn

ENGLISH

absolute authority

  
NOUN

/ˈæbsəˌlut əˈθɔrəti/

absolute power

Quyền thống trị hoàn toàn là quyền có sự kiểm soát và ảnh hưởng tuyệt đối đối với một lãnh thổ, một tổ chức hoặc một nhóm người, không chịu sự hạn chế hay can thiệp từ bất kỳ nguồn nào khác.

Ví dụ

1.

Nhà độc tài nắm quyền thống trị hoàn toàn trên đất nước, đàn áp mọi phe đối lập và kiểm soát mọi khía cạnh của cuộc sống người dân.

The dictator seized absolute authority over the country, suppressing any opposition and controlling every aspect of people's lives.

2.

Là cha mẹ, điều quan trọng là phải cân bằng tình yêu thương và kỷ luật, hướng dẫn con cái của bạn mà không cần dùng đến quyền thống trị hoàn toàn để kìm hãm sự độc lập và trưởng thành của chúng.

As a parent, it's important to balance love and discipline, guiding your children without resorting to absolute authority that stifles their independence and growth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "totalitarianism" và "dictatorship" nhé! 1. "Totalitarianism" dùng để chỉ một hệ thống chính quyền trong đó người dân hầu như không có quyền hạn (authority) và nhà nước nắm quyền kiểm soát tuyệt đối. Đây là những chính phủ điều chỉnh (regulate) gần như mọi khía cạnh của hành vi công cộng và tư nhân (public and private behavior). 2. "Dictatorship" đề cập đến một loại chính phủ nơi chủ quyền tuyệt đối (absolute sovereignty) được giao cho một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ (a small clique). Đây là một hình thức chính phủ trong đó người cai trị (ruler) có quyền cai trị mà không cần sự đồng ý (consent) của những người bị cai trị (those being governed). Khi sử dụng "totalitarianism" ta nói nhiều hơn đến phạm vi của quyền lực quản lý (scope of the governing power). Khi sử dụng "dictatorship" ta nói nhiều hơn đến người cai trị (ruler).