VIETNAMESE

sự thống trị

cai trị, chi phối

word

ENGLISH

domination

  
NOUN

/ˌdɒmɪˈneɪʃən/

control

"Sự thống trị" là việc kiểm soát, chi phối hoặc dẫn dắt một khu vực hoặc nhóm người.

Ví dụ

1.

Sự thống trị của đế quốc kéo dài hàng thế kỷ.

The empire’s domination lasted for centuries.

2.

Sự thống trị thường dẫn đến sự phản kháng.

Domination often leads to resistance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của domination (sự thống trị) nhé! check Control – Kiểm soát Phân biệt: Control là khả năng điều khiển hoặc ảnh hưởng, mang nghĩa nhẹ hơn domination nhưng vẫn thể hiện sự áp đặt nhất định. Ví dụ: The company seeks control over the market. (Công ty tìm cách kiểm soát thị trường.) check Supremacy – Sự vượt trội Phân biệt: Supremacy nhấn mạnh sự vượt trội về quyền lực hoặc địa vị, tương tự như domination nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: The empire asserted its supremacy through military force. (Đế quốc khẳng định sự vượt trội thông qua sức mạnh quân sự.)