VIETNAMESE

thông tin xe

dữ liệu phương tiện

word

ENGLISH

Vehicle information

  
NOUN

/ˈviːɪkl ˌɪnfəˈmeɪʃən/

car details

“Thông tin xe” là các dữ liệu liên quan đến phương tiện giao thông, như tình trạng và lịch sử xe.

Ví dụ

1.

Thông tin xe là bắt buộc để đăng ký.

Vehicle information is required for registration.

2.

Thông tin xe đảm bảo hồ sơ sở hữu.

Vehicle information ensures ownership records.

Ghi chú

Từ thông tin xe là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông và quản lý phương tiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Registration - Đăng ký Ví dụ: Vehicle information is required for the registration process with authorities. (Thông tin xe là cần thiết cho quá trình đăng ký với cơ quan chức năng.) check License plate - Biển số Ví dụ: The vehicle information includes details about the license plate assigned to the car. (Thông tin xe bao gồm chi tiết về biển số được cấp cho xe.) check Insurance - Bảo hiểm Ví dụ: Accurate vehicle information is essential for obtaining proper insurance coverage. (Thông tin xe chính xác là cần thiết để có được bảo hiểm phù hợp.) check Ownership - Quyền sở hữu Ví dụ: Vehicle information verifies the ownership of the car in legal records. (Thông tin xe xác minh quyền sở hữu của xe trong hồ sơ pháp lý.)