VIETNAMESE

thông tin chính thống

thông tin hợp pháp

word

ENGLISH

Official information

  
NOUN

/əˈfɪʃəl ˌɪnfəˈmeɪʃən/

verified data

“Thông tin chính thống” là thông tin được xác nhận và công nhận bởi các nguồn tin cậy.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã cung cấp thông tin chính thống về luật.

The government issued official information regarding the law.

2.

Thông tin chính thống đảm bảo lòng tin của công chúng.

Official information ensures public trust.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Official information nhé! check Authorized information – Thông tin được ủy quyền Phân biệt: Authorized information nhấn mạnh rằng thông tin này được cấp quyền từ một tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền. Ví dụ: Only authorized information was shared during the press conference. (Chỉ thông tin được ủy quyền mới được chia sẻ trong cuộc họp báo.) check Verified data – Dữ liệu đã xác minh Phân biệt: Verified data ám chỉ thông tin đã được kiểm chứng về tính chính xác và hợp pháp. Ví dụ: The report contains verified data to support its claims. (Báo cáo chứa dữ liệu đã xác minh để hỗ trợ các tuyên bố của nó.) check Accredited information – Thông tin được công nhận Phân biệt: Accredited information thường được cung cấp bởi các cơ quan có uy tín và được chấp nhận rộng rãi. Ví dụ: The research was based on accredited information from official sources. (Nghiên cứu dựa trên thông tin được công nhận từ các nguồn chính thức.)