VIETNAMESE

điện tín viên

điện báo viên

word

ENGLISH

telegraphist

  
NOUN

/təˈlɛɡrəfɪst/

telegrapher, telegraph operator

"Điện tín viên" là người sử dụng máy điện tín để truyền tải và nhận thông tin. Họ sử dụng mã Morse để gõ và giải mã các tin nhắn được truyền đi bằng tín hiệu điện. Trong quá khứ, điện tín viên đóng vai trò quan trọng trong việc truyền thông tin tức và liên lạc giữa các cá nhân, tổ chức và quốc gia. Họ làm việc trong các bưu điện, ga tàu, văn phòng chính phủ và các cơ sở khác.

Ví dụ

1.

Điện tín viên đã phát đi một tin nhắn cho con tàu trên biển.

The telegraphist sent a message to the ship at sea.

2.

Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, Hải quân Hoàng gia đã tuyển dụng nhiều tình nguyện viên làm điện tín viên.

During the First World War the Royal Navy enlisted many volunteers as radio telegraphists.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Telegraphist nhé! check Telegraph Operator – Người vận hành điện tín Phân biệt: Telegraph Operator là người trực tiếp vận hành thiết bị điện tín để truyền tải thông tin. Trong khi đó, Telegraphist là thuật ngữ chung chỉ người làm việc trong lĩnh vực điện tín, bao gồm cả các công việc vận hành, giải mã và truyền tải tin nhắn. Ví dụ: The telegraph operator transmitted messages across continents using Morse code. (Người vận hành điện tín đã truyền tin nhắn qua các lục địa bằng mã Morse.) check Morse Code Technician – Kỹ thuật viên mã Morse Phân biệt: Morse Code Technician chuyên giải mã và truyền tải thông điệp bằng mã Morse, thường là công việc chuyên biệt hơn so với Telegraphist, người có thể tham gia vào nhiều công đoạn trong quá trình điện tín. Ví dụ: The Morse code technician was skilled in decoding urgent war messages. (Kỹ thuật viên mã Morse có kỹ năng giải mã các thông điệp khẩn cấp trong chiến tranh.) check Wireless Telegraphist – Nhân viên điện tín không dây Phân biệt: Wireless Telegraphist là người làm việc với hệ thống điện tín không dây, chủ yếu trong các tình huống liên lạc giữa tàu và đất liền, trong khi Telegraphist có thể làm việc với cả điện tín có dây và không dây. Ví dụ: The wireless telegraphist ensured ship-to-shore communication was maintained. (Nhân viên điện tín không dây đảm bảo duy trì liên lạc giữa tàu và đất liền.) check Radio Operator – Nhân viên vận hành vô tuyến Phân biệt: Radio Operator làm việc với sóng vô tuyến để truyền tải thông điệp, trong khi Telegraphist thường sử dụng mã Morse và điện tín để truyền tải thông tin. Ví dụ: The radio operator used telegraphy to send distress signals at sea. (Nhân viên vận hành vô tuyến đã sử dụng điện tín để gửi tín hiệu cấp cứu trên biển.)