VIETNAMESE
Bưu tín viên
Người giao thư, Nhân viên bưu chính
ENGLISH
Mail Carrier
/meɪl ˈkærɪə/
Postal Worker
“Bưu tín viên” là người giao thư từ hoặc bưu phẩm.
Ví dụ
1.
Bưu tín viên đã giao bưu kiện đúng hạn đến địa chỉ.
The mail carrier delivered the package promptly to its destination.
2.
Bưu tín viên đáng tin cậy đảm bảo giao tiếp thông suốt qua dịch vụ bưu chính.
Reliable mail carriers ensure smooth communication through postal services.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mail Carrier nhé!
Postman - Người đưa thư
Phân biệt:
Postman là từ truyền thống để chỉ người giao thư từ, thường đi bộ hoặc bằng xe đạp.
Ví dụ:
The postman delivered letters to every house in the neighborhood.
(Người đưa thư đã giao thư đến từng nhà trong khu phố.)
Courier - Người giao hàng
Phân biệt:
Courier không chỉ giới hạn ở thư từ, mà còn bao gồm các bưu phẩm hoặc hàng hóa.
Ví dụ:
The courier delivered the package right on time.
(Người giao hàng đã giao gói hàng đúng giờ.)
Postal Worker - Nhân viên bưu điện
Phân biệt:
Postal Worker chỉ người làm việc tại bưu điện, bao gồm cả nhân viên giao nhận và xử lý thư từ.
Ví dụ:
Postal workers play a critical role in maintaining communication systems.
(Nhân viên bưu điện đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ thống liên lạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết