VIETNAMESE

thông tin nhân viên

hồ sơ nhân viên

word

ENGLISH

Employee information

  
NOUN

/ɛmˈplɔɪiː ˌɪnfəˈmeɪʃən/

staff details

“Thông tin nhân viên” là dữ liệu liên quan đến hồ sơ cá nhân và công việc của nhân viên.

Ví dụ

1.

Thông tin nhân viên phải được cập nhật thường xuyên.

Employee information must be updated regularly.

2.

Thông tin nhân viên hỗ trợ quản lý nhân sự.

Employee information supports HR management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Employee information nhé! check Staff details – Chi tiết nhân viên Phân biệt: Staff details thường được sử dụng trong các tổ chức nhỏ hoặc ngữ cảnh không chính thức. Ví dụ: The HR department updated staff details in the database. (Phòng nhân sự đã cập nhật chi tiết nhân viên trong cơ sở dữ liệu.) check Personnel records – Hồ sơ nhân sự Phân biệt: Personnel records mang tính chính thức hơn, liên quan đến hồ sơ nhân sự trong công ty. Ví dụ: Personnel records must be kept confidential. (Hồ sơ nhân sự phải được giữ bí mật.) check Workforce data – Dữ liệu lực lượng lao động Phân biệt: Workforce data bao gồm thông tin tổng quan về nhân viên trong tổ chức. Ví dụ: The report analyzes workforce data to identify trends. (Báo cáo phân tích dữ liệu lực lượng lao động để xác định xu hướng.)