VIETNAMESE

thông tin chung

thông tin tổng quát

word

ENGLISH

General information

  
NOUN

/ˈdʒɛnərəl ˌɪnfəˈmeɪʃən/

broad data

“Thông tin chung” là những thông tin khái quát và không đi vào chi tiết.

Ví dụ

1.

Thông tin chung có sẵn trên trang web.

General information is available on the website.

2.

Thông tin chung cung cấp một cái nhìn tổng quan.

General information provides an overview.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của General information nhé! check Basic details – Chi tiết cơ bản Phân biệt: Basic details tập trung vào những thông tin nền tảng và không phức tạp. Ví dụ: Basic details about the event are available on the website. (Thông tin cơ bản về sự kiện có sẵn trên trang web.) check Broad information – Thông tin khái quát Phân biệt: Broad information ám chỉ những thông tin tổng quát mà không đi sâu vào chi tiết. Ví dụ: Broad information about the project was shared during the meeting. (Thông tin khái quát về dự án đã được chia sẻ trong cuộc họp.) check Non-specific data – Dữ liệu không cụ thể Phân biệt: Non-specific data nhấn mạnh tính chất không rõ ràng hoặc không chi tiết của thông tin. Ví dụ: The report included non-specific data for preliminary analysis. (Báo cáo bao gồm dữ liệu không cụ thể để phân tích sơ bộ.)