VIETNAMESE

thông tin đại chúng

thông tin cộng đồng

word

ENGLISH

Public information

  
NOUN

/ˈpʌblɪk ˌɪnfəˈmeɪʃən/

mass communication

“Thông tin đại chúng” là thông tin được truyền tải qua các phương tiện công cộng đến nhiều người.

Ví dụ

1.

Các chiến dịch thông tin đại chúng giáo dục công dân hiệu quả.

Public information campaigns educate citizens effectively.

2.

Thông tin đại chúng nâng cao nhận thức cộng đồng.

Public information fosters community awareness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số cách diễn đạt đồng nghĩa với public information (thông tin đại chúng) nhé! check Mass communication – Truyền thông đại chúng Phân biệt: Mass communication là thông tin được chia sẻ rộng rãi qua các phương tiện truyền thông – rất gần với public information trong chức năng truyền đạt. Ví dụ: Social media is a key tool in mass communication today. (Mạng xã hội là công cụ chủ lực trong truyền thông đại chúng hiện nay.) check Public outreach – Thông tin tiếp cận cộng đồng Phân biệt: Public outreach là hoạt động truyền đạt thông tin tới công chúng với mục đích giáo dục, tuyên truyền – đồng nghĩa chuyên ngành với public information. Ví dụ: The campaign focused on public outreach and awareness. (Chiến dịch tập trung vào tiếp cận cộng đồng và nâng cao nhận thức.) check Open data – Dữ liệu mở Phân biệt: Open data là thông tin được cung cấp công khai, dễ tiếp cận – gần với public information trong ngữ cảnh chính phủ hoặc công nghệ. Ví dụ: Government open data increases transparency. (Dữ liệu mở của chính phủ giúp tăng tính minh bạch.) check Public disclosure – Công bố công khai Phân biệt: Public disclosure là hành vi công khai thông tin cho toàn dân – tương đương public information trong pháp lý và báo chí. Ví dụ: The company made a public disclosure of its earnings. (Công ty công bố công khai lợi nhuận của mình.)