VIETNAMESE

thông tin cần thiết

dữ liệu quan trọng

word

ENGLISH

Necessary information

  
NOUN

/ˈnɛsəsəri ˌɪnfəˈmeɪʃən/

essential details

“Thông tin cần thiết” là những thông tin tối thiểu phải cung cấp để thực hiện một nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Vui lòng điền đầy đủ thông tin cần thiết vào biểu mẫu.

Please include all necessary information in the form.

2.

Thông tin cần thiết ngăn chặn hiểu lầm.

Necessary information prevents misunderstandings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Necessary information nhé! check Required information – Thông tin bắt buộc Phân biệt: Required information nhấn mạnh vào tính bắt buộc, cần thiết để hoàn thành một quy trình. Ví dụ: The application requires necessary information such as ID and address. (Đơn đăng ký yêu cầu thông tin cần thiết như CMND và địa chỉ.) check Essential details – Chi tiết thiết yếu Phân biệt: Essential details tập trung vào sự quan trọng và cần thiết cho việc hiểu hoặc thực hiện. Ví dụ: Essential details are provided in the first section of the document. (Chi tiết thiết yếu được cung cấp trong phần đầu của tài liệu.) check Mandatory data – Dữ liệu bắt buộc Phân biệt: Mandatory data thường được sử dụng trong các quy trình chính thức và yêu cầu pháp lý. Ví dụ: Providing mandatory data ensures compliance with regulations. (Cung cấp dữ liệu bắt buộc đảm bảo tuân thủ quy định.)