VIETNAMESE
thông tin cá nhân
dữ liệu cá nhân
ENGLISH
Personal information
/ˈpɜːrsənl ˌɪnfəˈmeɪʃən/
private details
“Thông tin cá nhân” là những dữ liệu liên quan đến một cá nhân, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, v.v.
Ví dụ
1.
Trang web bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng.
The website protects users' personal information.
2.
Thông tin cá nhân phải được bảo mật.
Personal information must be kept secure.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Personal information nhé!
Private data – Dữ liệu riêng tư
Phân biệt:
Private data thường ám chỉ những thông tin cá nhân mà người khác không được phép sử dụng.
Ví dụ:
Private data must be handled with strict confidentiality.
(Dữ liệu riêng tư phải được xử lý với sự bảo mật nghiêm ngặt.)
Personal details – Chi tiết cá nhân
Phân biệt:
Personal details mang tính thông thường hơn, bao gồm các thông tin như tên, địa chỉ.
Ví dụ:
Personal details are required to complete the registration form.
(Chi tiết cá nhân là bắt buộc để hoàn tất biểu mẫu đăng ký.)
User information – Thông tin người dùng
Phân biệt:
User information được sử dụng nhiều trong các hệ thống và nền tảng trực tuyến.
Ví dụ:
User information must be updated regularly for account security.
(Thông tin người dùng phải được cập nhật thường xuyên để bảo mật tài khoản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết