VIETNAMESE
sàn sàn
đồng đều, sàn sàn
ENGLISH
Level
/ˈlɛvl/
even, flat
Sàn sàn là trạng thái đồng đều hoặc tương đương về chiều cao hoặc mức độ.
Ví dụ
1.
Mặt sàn sàn sàn và mịn màng.
The floor was level and smooth.
2.
Các cây trong vườn sàn sàn về chiều cao.
The trees in the garden were level in height.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Level khi nói hoặc viết nhé!
Be level with something - Ngang bằng với thứ gì đó
Ví dụ:
The water level is now level with the edge of the dam.
(Mực nước bây giờ ngang bằng với mép đập.)
At the same level - Ở cùng mức độ
Ví dụ:
These students are at the same level of proficiency.
(Những học sinh này ở cùng một mức độ thành thạo.)
Raise the level - Nâng cao mức độ hoặc tiêu chuẩn
Ví dụ:
We need to raise the level of customer service.
(Chúng ta cần nâng cao mức độ dịch vụ khách hàng.)
On a personal level - Ở mức độ cá nhân
Ví dụ:
On a personal level, I admire his dedication.
(Ở mức độ cá nhân, tôi ngưỡng mộ sự tận tâm của anh ấy.)
Level out - Làm phẳng hoặc ổn định
Ví dụ:
The road levels out after the steep climb.
(Con đường trở nên bằng phẳng sau đoạn leo dốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết