VIETNAMESE

thông tin sản phẩm

dữ liệu sản phẩm

word

ENGLISH

Product information

  
NOUN

/ˈprɒdʌkt ˌɪnfəˈmeɪʃən/

item details

“Thông tin sản phẩm” là các chi tiết liên quan đến đặc điểm, chức năng và công dụng của sản phẩm.

Ví dụ

1.

Thông tin sản phẩm được hiển thị trên bao bì.

Product information is displayed on the packaging.

2.

Thông tin sản phẩm nâng cao sự hiểu biết của khách hàng.

Product information enhances customer understanding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Product information nhé! check Item details – Chi tiết sản phẩm Phân biệt: Item details thường tập trung vào các thông tin cụ thể về sản phẩm, chẳng hạn như kích thước, màu sắc, hoặc trọng lượng. Ví dụ: The item details are listed on the product packaging. (Chi tiết sản phẩm được liệt kê trên bao bì sản phẩm.) check Product description – Mô tả sản phẩm Phân biệt: Product description nhấn mạnh vào việc giải thích các đặc điểm và tính năng của sản phẩm. Ví dụ: The product description highlights its unique features. (Mô tả sản phẩm nhấn mạnh các tính năng độc đáo của nó.) check Technical specifications – Thông số kỹ thuật Phân biệt: Technical specifications đề cập đến các chi tiết kỹ thuật cụ thể của sản phẩm. Ví dụ: The manual includes technical specifications for installation. (Hướng dẫn sử dụng bao gồm thông số kỹ thuật để cài đặt.)