VIETNAMESE
thông lệ
tập quán
ENGLISH
Custom
/ˈkʌstəm/
tradition
“Thông lệ” là các phong tục hoặc cách thức đã được áp dụng và công nhận lâu đời.
Ví dụ
1.
Thông lệ này đã được thực hiện qua nhiều thế hệ.
The custom has been followed for generations.
2.
Thông lệ bảo tồn di sản văn hóa.
Customs preserve cultural heritage.
Ghi chú
Từ Custom là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Custom nhé!
Nghĩa 1: Thói quen cá nhân được hình thành qua thời gian
Ví dụ:
She had a morning custom of stretching and journaling, and that custom helped her start the day calmly.
(Cô ấy có thói quen buổi sáng là giãn cơ và viết nhật ký, và thói quen đó giúp cô khởi đầu ngày mới một cách nhẹ nhàng)
Nghĩa 2: Hàng hóa được làm theo yêu cầu riêng
Ví dụ:
He ordered a custom suit for the wedding, and the tailor-made custom design fit him perfectly.
(Anh ấy đặt may một bộ vest riêng cho đám cưới, và thiết kế theo yêu cầu vừa vặn hoàn hảo)
Nghĩa 3: Cơ quan hoặc quy trình kiểm tra hành lý tại biên giới
Ví dụ:
They were stopped at customs for a bag check, and the custom officer asked about declarations.
(Họ bị chặn lại ở hải quan để kiểm tra hành lý, và nhân viên hải quan hỏi về hàng hóa khai báo)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết