VIETNAMESE

thông lệ quốc tế

quy chuẩn toàn cầu

word

ENGLISH

International custom

  
NOUN

/ˌɪntərˈnæʃənl ˈkʌstəm/

global practice

“Thông lệ quốc tế” là các quy chuẩn hoặc cách thức được công nhận và áp dụng rộng rãi trên toàn cầu.

Ví dụ

1.

Thông lệ quốc tế thúc đẩy sự hợp tác.

The international custom fosters cooperation.

2.

Thông lệ quốc tế xây dựng lòng tin lẫn nhau.

International customs build mutual trust.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của International custom (Thông lệ quốc tế) nhé! check Global Practice - Thực tiễn toàn cầu Phân biệt: Global Practice mô tả các hành vi, thói quen được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới, tương tự như international custom nhưng mang sắc thái hiện đại hơn. Ví dụ: That payment method has become a global practice. (Phương thức thanh toán đó đã trở thành một thực tiễn toàn cầu.) check International Norm - Chuẩn mực quốc tế Phân biệt: International Norm tập trung vào các nguyên tắc được cộng đồng quốc tế chấp nhận và áp dụng, thường mang tính quy chuẩn cao hơn international custom. Ví dụ: Respecting human rights is an international norm. (Tôn trọng nhân quyền là một chuẩn mực quốc tế.) check Worldwide Convention - Công ước toàn cầu Phân biệt: Worldwide Convention là thuật ngữ mang tính pháp lý cao, thường liên quan đến các thỏa thuận được nhiều quốc gia công nhận, phát triển từ international custom. Ví dụ: The agreement follows the principles of worldwide convention. (Thỏa thuận này tuân theo nguyên tắc của công ước toàn cầu.)