VIETNAMESE
lệ
Quy tắc, tập tục
ENGLISH
Rule
/ruːl/
Tradition, Regulation
Lệ mang nhiều nghĩa, từ nước mắt cho đến quy tắc hoặc truyền thống.
Ví dụ
1.
Đây là lệ chào khách bằng trà.
It’s a custom to greet guests with tea.
2.
Các quy tắc được thực thi nghiêm ngặt.
The rules were strictly enforced.
Ghi chú
Từ rule là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của rule nhé!
Nghĩa 1: Quy tắc hoặc nguyên tắc để quản lý hoặc điều hành một hành động.
Ví dụ:
The teacher explained the rules of the game.
(Giáo viên giải thích các quy tắc của trò chơi.)
Nghĩa 2: Thực hiện quyền lực hoặc cai trị một quốc gia hoặc khu vực.
Ví dụ:
The king has the right to rule the kingdom.
(Nhà vua có quyền cai trị vương quốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết