VIETNAMESE
theo thông lệ
theo phong tục
ENGLISH
Customary
/ˈkʌstəməri/
traditional
"Theo thông lệ" là căn cứ vào các phong tục, tập quán hoặc quy ước đã được thiết lập từ trước.
Ví dụ
1.
Theo thông lệ, người ta thường trao đổi quà.
It is customary to exchange gifts.
2.
Thông lệ phong tục khác nhau tùy theo khu vực.
Customary practices vary by region.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Customary nhé!
Traditional – Truyền thống
Phân biệt:
Traditional nhấn mạnh đến các tập quán đã tồn tại lâu đời.
Ví dụ:
Wearing white at weddings is traditional in some cultures.
(Mặc đồ trắng trong đám cưới là truyền thống ở một số nền văn hóa.)
Conventional – Thông thường, theo tập quán
Phân biệt:
Conventional đề cập đến các hành vi thường thấy, không nhất thiết lâu đời như Traditional.
Ví dụ:
Conventional methods are often less effective.
(Phương pháp thông thường thường kém hiệu quả hơn.)
Habitual – Quen thuộc, thường lệ
Phân biệt:
Habitual nhấn mạnh thói quen, hành động lặp lại thường xuyên.
Ví dụ:
He is habitual in his morning routines.
(Anh ấy có thói quen làm các việc buổi sáng đều đặn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết