VIETNAMESE

quyền thống đốc

ENGLISH

acting governor

  
NOUN

/ˈæktɪŋ ˈɡʌvərnər/

Quyền thống đốc là thống đốc đương quyền.

Ví dụ

1.

Quyền thống đốc đã đưa ra một tuyên bố chính thức liên quan đến tình huống khẩn cấp.

The acting governor made an official statement regarding the emergency situation.

2.

Phó thống đốc giữ vai trò quyền thống đốc trong thời gian thống đốc vắng mặt.

The lieutenant governor served as the acting governor during the governor's absence.

Ghi chú

Phân việt governor và government: - Governor (thống đốc): Người đứng đầu của một đơn vị hành chính, thường là một bang, tỉnh hoặc địa phương. Thống đốc có quyền lãnh đạo và quản lý các hoạt động của đơn vị mà họ đứng đầu. Ví dụ: The governor of California is responsible for overseeing the state's policies and administration. (Thống đốc California chịu trách nhiệm giám sát các chính sách và quản lý của tiểu bang.) - Government (chính phủ): Tổ chức chính trị và quản lý quyền lực của một quốc gia hoặc lãnh thổ. Chính phủ định ra và thi hành các luật pháp, quản lý các cơ quan công quyền và cung cấp các dịch vụ công cộng cho người dân. Ví dụ: The government is responsible for providing healthcare, education, and security to its citizens. (Chính phủ chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giáo dục và an ninh cho công dân của mình.)