VIETNAMESE
nhiệt độ c
ENGLISH
Celsius temperature
/ˈsɛlsiəs ˈtɛmpərtʃər/
metric temperature
“Nhiệt độ C” là nhiệt độ được đo bằng thang Celsius.
Ví dụ
1.
Thang nhiệt độ C được sử dụng rộng rãi.
The Celsius temperature scale is widely used.
2.
Điểm sôi của nước là 100°C trên thang C.
The boiling point of water is 100°C on the Celsius scale.
Ghi chú
Nhiệt độ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nhiệt độ nhé!
Nghĩa 1: Nhiệt độ âm
Tiếng Anh: Negative temperature
Ví dụ: The thermometer showed a negative temperature of -5°C.
(Nhiệt kế hiển thị nhiệt độ âm là -5°C.)
Nghĩa 2: Nhiệt độ C (Celsius)
Tiếng Anh: Temperature in Celsius
Ví dụ: The temperature is measured in Celsius degrees.
(Nhiệt độ được đo bằng độ C.)
Nghĩa 3: Nhiệt độ giảm
Tiếng Anh: Decreasing temperature
Ví dụ: The decreasing temperature indicates the arrival of winter.
(Nhiệt độ giảm báo hiệu mùa đông sắp đến.)
Nghĩa 4: Nhiệt độ không khí
Tiếng Anh: Air temperature
Ví dụ: The air temperature dropped sharply during the night.
(Nhiệt độ không khí giảm mạnh trong đêm.)
Nghĩa 5: Nhiệt độ ngưng
Tiếng Anh: Condensation temperature
Ví dụ: The condensation temperature of water is 100°C.
(Nhiệt độ ngưng của nước là 100°C.)
Nghĩa 6: Nhiệt độ nóng chảy
Tiếng Anh: Melting temperature
Ví dụ: The melting temperature of ice is 0°C.
(Nhiệt độ nóng chảy của băng là 0°C.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết