VIETNAMESE

thông cáo báo chí

công bố

word

ENGLISH

Press release

  
NOUN

/pres rɪˈliːs/

media statement

“Thông cáo báo chí” là thông điệp chính thức được gửi đến báo chí để công bố thông tin.

Ví dụ

1.

Thông cáo báo chí đã được chia sẻ đến các cơ quan báo lớn.

The press release was shared with major outlets.

2.

Thông cáo báo chí đảm bảo sự truyền thông rộng rãi.

Press releases ensure widespread communication.

Ghi chú

Từ Press release là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền thôngquản lý thông tin. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Official media statement – Thông cáo truyền thông chính thức Ví dụ: The company issued a press release or official media statement to address the incident. (Công ty đã phát hành thông cáo báo chí để phản hồi về sự việc.) check Public announcement – Thông báo công khai Ví dụ: The press release included a public announcement about the CEO's resignation. (Thông cáo báo chí bao gồm thông báo công khai về việc từ chức của CEO.) check News bulletin – Bản tin truyền thông Ví dụ: The press release was distributed to major networks as a news bulletin. (Thông cáo báo chí được gửi đến các mạng truyền thông lớn như một bản tin.)