VIETNAMESE
thông cáo
tuyên bố
ENGLISH
Official statement
/əˈfɪʃəl ˈsteɪtmənt/
press release
“Thông cáo” là một thông điệp chính thức được phát hành bởi một tổ chức hoặc chính phủ.
Ví dụ
1.
Thông cáo chính thức đã giải đáp các mối lo ngại của công chúng.
The official statement addressed public concerns.
2.
Thông cáo chính thức mang lại sự rõ ràng.
Official statements provide clarity.
Ghi chú
Từ Official statement là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền thông và quản lý nhà nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Government notice – Thông báo của chính phủ
Ví dụ:
The ministry issued an official statement or government notice regarding the new policy.
(Bộ đã ban hành thông cáo chính thức về chính sách mới.)
Public announcement – Thông báo rộng rãi
Ví dụ:
The spokesperson read the official statement as a public announcement on live TV.
(Người phát ngôn đọc thông cáo chính thức dưới dạng thông báo công khai trên truyền hình trực tiếp.)
Formal declaration – Tuyên bố chính thức
Ví dụ:
The official statement served as a formal declaration of the government’s stance.
(Thông cáo đóng vai trò như một tuyên bố chính thức về lập trường của chính phủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết