VIETNAMESE
lễ nghi
quy tắc lễ nghi, nghi thức
ENGLISH
ceremonial protocol
/ˌsɛr.ɪˈməʊ.ni.əl ˈprɒt.ə.kɒl/
formalities, rituals
“Lễ nghi” là các quy tắc, thủ tục thực hiện trong các sự kiện trang trọng hoặc nghi lễ truyền thống.
Ví dụ
1.
Lễ nghi được thực hiện một cách cẩn thận trong sự kiện hoàng gia.
The ceremonial protocol was meticulously followed during the royal event.
2.
Lễ nghi nhấn mạnh sự tôn trọng và truyền thống.
Ceremonial protocols emphasize respect and tradition.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ceremonial protocol nhé!
Etiquette - Nghi thức, phép tắc
Phân biệt:
Etiquette là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm các quy tắc ứng xử trong xã hội, giao tiếp và nghi thức, không chỉ giới hạn trong các sự kiện chính thức. Ceremonial protocol tập trung vào các quy tắc và nghi thức trong các sự kiện trang trọng cụ thể.
Ví dụ:
Good table etiquette is essential for formal dining.
(Phép tắc bàn ăn tốt rất quan trọng trong những bữa tiệc trang trọng.)
Ritual - Nghi lễ
Phân biệt:
Ritual nhấn mạnh vào các nghi thức mang tính chất tôn giáo hoặc truyền thống, trong khi ceremonial protocol thường mang tính quy tắc chính thức trong các sự kiện trọng đại.
Ví dụ:
The monks followed an ancient ritual every morning.
(Các nhà sư thực hiện một nghi lễ cổ xưa vào mỗi buổi sáng.)
Formalities - Thủ tục trang trọng
Phân biệt:
Formalities chỉ các thủ tục hoặc quy trình cần tuân theo trong các sự kiện chính thức, nhưng không mang tính cố định và nghiêm ngặt như ceremonial protocol.
Ví dụ:
The ambassador completed all the formalities before the official meeting.
(Đại sứ đã hoàn thành tất cả các thủ tục trước cuộc họp chính thức.)
Protocol - Quy tắc ngoại giao
Phân biệt:
Protocol thường dùng để chỉ các quy tắc chính thức trong ngoại giao hoặc các sự kiện có tính nghi thức cao cấp, trong khi ceremonial protocol có thể bao gồm cả các nghi lễ truyền thống.
Ví dụ:
The diplomat had to learn the correct protocol for state ceremonies.
(Nhà ngoại giao phải học các quy tắc nghi thức đúng cho các buổi lễ cấp nhà nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết