VIETNAMESE

theo nghi lễ

word

ENGLISH

ceremonial

  
ADJ

/ˌsɛrəˈmoʊniəl/

ritualistic

“Theo nghi lễ” là tuân theo các nghi thức hoặc quy định truyền thống.

Ví dụ

1.

Sự kiện mang tính chất theo nghi lễ.

The event was ceremonial in nature.

2.

Trang phục theo nghi lễ được yêu cầu cho dịp này.

Ceremonial dress was required for the occasion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ceremonial nhé! check Ritualistic - Mang tính nghi thức Phân biệt: Ritualistic nhấn mạnh vào tính chất thiêng liêng hoặc mang yếu tố tôn giáo, trong khi ceremonial có thể được sử dụng rộng rãi hơn cho các nghi lễ chính thức. Ví dụ: The monks performed a ritualistic dance as part of the festival. (Các nhà sư thực hiện điệu nhảy nghi thức như một phần của lễ hội.) check Formal - Trang trọng, chính thức Phân biệt: Formal được dùng để mô tả sự trang trọng, có quy định chặt chẽ, nhưng không nhất thiết liên quan đến nghi thức truyền thống như ceremonial. Ví dụ: The wedding was a formal event attended by many dignitaries. (Lễ cưới là một sự kiện trang trọng có sự tham dự của nhiều quan chức cấp cao.) check Solemn - Trang nghiêm Phân biệt: Solemn nhấn mạnh vào không khí trang nghiêm, đôi khi mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn so với ceremonial, thường được dùng trong các sự kiện tưởng niệm hoặc tôn giáo. Ví dụ: A solemn ceremony was held in memory of the fallen soldiers. (Một buổi lễ trang nghiêm được tổ chức để tưởng niệm các chiến sĩ đã hy sinh.) check Ritual - Nghi thức, lễ nghi Phân biệt: Ritual thường được sử dụng để mô tả một tập hợp các hành động lặp lại trong tôn giáo hoặc truyền thống, còn ceremonial có thể bao hàm cả những nghi thức chính trị hoặc văn hóa. Ví dụ: Lighting candles before prayer is a common ritual in many religions. (Thắp nến trước khi cầu nguyện là một nghi thức phổ biến trong nhiều tôn giáo.)