VIETNAMESE

thông báo mẫu dấu

thông báo con dấu

word

ENGLISH

Seal sample notice

  
NOUN

/siːl ˈsæmpəl ˈnoʊtɪs/

stamp notice

“Thông báo mẫu dấu” là thông tin về mẫu con dấu chính thức của một tổ chức.

Ví dụ

1.

Thông báo mẫu dấu đã được hiển thị trực tuyến.

The seal sample notice was displayed online.

2.

Thông báo mẫu dấu đảm bảo tính minh bạch.

Seal sample notices ensure transparency.

Ghi chú

Từ thông báo mẫu dấu là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Seal - Con dấu Ví dụ: A seal sample notice registers the design of an official seal with authorities. (Thông báo mẫu dấu đăng ký thiết kế của một con dấu chính thức với cơ quan chức năng.) check Authentication - Xác thực Ví dụ: The seal sample notice ensures the authentication of a company’s stamp. (Thông báo mẫu dấu đảm bảo sự xác thực của con dấu công ty.) check Registration - Đăng ký Ví dụ: Submitting a seal sample notice is part of the registration process for businesses. (Gửi thông báo mẫu dấu là một phần của quá trình đăng ký cho các doanh nghiệp.) check Authority - Cơ quan chức năng Ví dụ: The seal sample notice is filed with the relevant authority for approval. (Thông báo mẫu dấu được nộp cho cơ quan chức năng có liên quan để được phê duyệt.)