VIETNAMESE

thông báo khẩn

thông báo cấp bách

word

ENGLISH

Urgent notice

  
NOUN

/ˈɜːrdʒənt ˈnoʊtɪs/

emergency alert

"Thông báo khẩn" là một thông báo được gửi đi trong tình huống khẩn cấp hoặc cấp bách.

Ví dụ

1.

Thông báo khẩn được phát ngay lập tức.

The urgent notice was broadcast immediately.

2.

Các thông báo khẩn cứu mạng người.

Urgent notices save lives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số cách diễn đạt tương đương với urgent notice (thông báo khẩn) nhé! check Emergency notice – Thông báo khẩn cấp Phân biệt: Emergency notice là thông tin được phát hành trong tình huống nguy cấp – rất gần với urgent notice về mức độ ưu tiên. Ví dụ: An emergency notice was issued due to the power outage. (Một thông báo khẩn cấp đã được ban hành vì mất điện.) check Immediate alert – Cảnh báo ngay lập tức Phân biệt: Immediate alert là cảnh báo cần được chú ý ngay – đồng nghĩa với urgent notice trong tình huống khẩn. Ví dụ: We sent an immediate alert to all departments. (Chúng tôi gửi cảnh báo ngay lập tức đến tất cả các phòng ban.) check Critical announcement – Thông báo quan trọng Phân biệt: Critical announcement là thông báo về vấn đề nghiêm trọng, không thể trì hoãn – tương đương urgent notice trong truyền thông khẩn. Ví dụ: The company made a critical announcement regarding the data breach. (Công ty đưa ra thông báo quan trọng về việc rò rỉ dữ liệu.) check Time-sensitive notice – Thông báo nhạy về thời gian Phân biệt: Time-sensitive notice là thông báo cần phản hồi hoặc hành động ngay – gần với urgent notice trong công việc, logistics. Ví dụ: This is a time-sensitive notice, please act immediately. (Đây là một thông báo nhạy về thời gian, vui lòng xử lý ngay.)